| 91 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (cầu Gò Son) - Đến cổng phụ Trường Trung học phổ thông Đại Từ |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 92 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cổng Đài tưởng niệm huyện Đại Từ - Đến cổng Ban Chỉ huy Quân sự huyện Đại Từ |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 93 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường vào Bệnh viện Đa khoa Đại Từ - Đến Trung tâm Y tế Đại Từ |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 94 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 300m - Đi xóm Bình Xuân, xã Bình Thuận |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 95 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Trại, xã Bình Thuận |
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 96 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi Trường Mầm non, Tiểu học Bình Thuận |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 97 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Chùa, xã Bình Thuận |
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 98 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Thanh Phong xã Bình Thuận |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 99 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Thuận Phong, xã Bình Thuận |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 100 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Tiến Thành, xã Bình Thuận |
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 101 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đến Nhà Văn hóa xóm Thuận Phong |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 102 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã ba nhà ông Úy (đường đi xóm Gò Lớn) |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 103 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã tư nhà ông Huỳnh |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 104 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (Chùa Cam Lam) - Đến ngã ba nhà ông Thắng (xóm Đầm Giáo) |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 105 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba ông Ky (xóm Thành Lập) - Đến trạm biến áp xóm Văn Thanh |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 106 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà bà Nguyên (xóm Bình Hương) - Đến ngã ba ông Ky (xóm Thành Lập) |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 107 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
đến ngã ba xóm 9 (ông Học) |
380.000
|
228.000
|
136.800
|
82.080
|
-
|
Đất ở |
| 108 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 261 vào - Đến giáp hồ Gò Miếu xã Ký Phú |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 109 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường Tỉnh lộ 261 (sau nhà ông Sơn Cảnh) + 120m - vào xóm Đặn 1, xã Ký Phú |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 110 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường Tỉnh lộ 261 (nhà ông Cầu Uyên) đường bê tông xóm Soi, xã Ký Phú - Đến Ngã ba đường rẽ sang xã Vạn Thọ (giáp nhà ông Trần Văn Thức) |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 111 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến cổng Trường Mầm non xã Ký Phú |
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 112 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Định (xóm Duyên) |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 113 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến Trạm điện xóm Duyên |
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 114 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba giáp đường Tỉnh lộ 261 (nhà ông Bính) - Đến ngã ba nhà ông Tiến Lượng xóm Nương Cao, xã Cát Nê |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 115 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Tiến Lượng xóm Nương Cao xã Cát Nê - Đến cầu bê tông (giáp đất nhà ông Đinh Công Dũng xóm Thậm Thình giáp đất thị trấn Quân Chu) |
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 116 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến UBND xã Quân Chu |
320.000
|
192.000
|
115.200
|
69.120
|
-
|
Đất ở |
| 117 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã 3 rẽ xóm 2) - Đến suối xóm 2 |
370.000
|
222.000
|
133.200
|
79.920
|
-
|
Đất ở |
| 118 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã ba rẽ xóm Chiểm) - Đến ngã ba (nhà ông Nhâm) +100m |
360.000
|
216.000
|
129.600
|
77.760
|
-
|
Đất ở |
| 119 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã ba đi xóm 5) - Đến cầu xóm 5 |
360.000
|
216.000
|
129.600
|
77.760
|
-
|
Đất ở |
| 120 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 xóm 3 (nhà ông Toán) - Đến ngã ba xóm 2 (nhà ông Y Sấu) |
360.000
|
216.000
|
129.600
|
77.760
|
-
|
Đất ở |
| 121 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (cầu Gò Son) - Đến cổng phụ Trường Trung học phổ thông Đại Từ |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 122 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cổng Đài tưởng niệm huyện Đại Từ - Đến cổng Ban Chỉ huy Quân sự huyện Đại Từ |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 123 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường vào Bệnh viện Đa khoa Đại Từ - Đến Trung tâm Y tế Đại Từ |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 124 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 300m - Đi xóm Bình Xuân, xã Bình Thuận |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 125 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Trại, xã Bình Thuận |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
| 126 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi Trường Mầm non, Tiểu học Bình Thuận |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 127 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Chùa, xã Bình Thuận |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 128 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Thanh Phong xã Bình Thuận |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 129 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Thuận Phong, xã Bình Thuận |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 130 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Tiến Thành, xã Bình Thuận |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
| 131 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đến Nhà Văn hóa xóm Thuận Phong |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 132 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã ba nhà ông Úy (đường đi xóm Gò Lớn) |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 133 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã tư nhà ông Huỳnh |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 134 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (Chùa Cam Lam) - Đến ngã ba nhà ông Thắng (xóm Đầm Giáo) |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 135 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba ông Ky (xóm Thành Lập) - Đến trạm biến áp xóm Văn Thanh |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 136 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà bà Nguyên (xóm Bình Hương) - Đến ngã ba ông Ky (xóm Thành Lập) |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 137 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
đến ngã ba xóm 9 (ông Học) |
266.000
|
159.600
|
95.760
|
57.456
|
-
|
Đất TM-DV |
| 138 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 261 vào - Đến giáp hồ Gò Miếu xã Ký Phú |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 139 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường Tỉnh lộ 261 (sau nhà ông Sơn Cảnh) + 120m - vào xóm Đặn 1, xã Ký Phú |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 140 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường Tỉnh lộ 261 (nhà ông Cầu Uyên) đường bê tông xóm Soi, xã Ký Phú - Đến Ngã ba đường rẽ sang xã Vạn Thọ (giáp nhà ông Trần Văn Thức) |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 141 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến cổng Trường Mầm non xã Ký Phú |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 142 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Định (xóm Duyên) |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 143 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến Trạm điện xóm Duyên |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
| 144 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba giáp đường Tỉnh lộ 261 (nhà ông Bính) - Đến ngã ba nhà ông Tiến Lượng xóm Nương Cao, xã Cát Nê |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 145 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Tiến Lượng xóm Nương Cao xã Cát Nê - Đến cầu bê tông (giáp đất nhà ông Đinh Công Dũng xóm Thậm Thình giáp đất thị trấn Quân Chu) |
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
| 146 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến UBND xã Quân Chu |
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
| 147 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã 3 rẽ xóm 2) - Đến suối xóm 2 |
259.000
|
155.400
|
93.240
|
55.944
|
-
|
Đất TM-DV |
| 148 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã ba rẽ xóm Chiểm) - Đến ngã ba (nhà ông Nhâm) +100m |
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất TM-DV |
| 149 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã ba đi xóm 5) - Đến cầu xóm 5 |
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất TM-DV |
| 150 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 xóm 3 (nhà ông Toán) - Đến ngã ba xóm 2 (nhà ông Y Sấu) |
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất TM-DV |
| 151 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (cầu Gò Son) - Đến cổng phụ Trường Trung học phổ thông Đại Từ |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 152 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cổng Đài tưởng niệm huyện Đại Từ - Đến cổng Ban Chỉ huy Quân sự huyện Đại Từ |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 153 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường vào Bệnh viện Đa khoa Đại Từ - Đến Trung tâm Y tế Đại Từ |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 154 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 300m - Đi xóm Bình Xuân, xã Bình Thuận |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 155 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Trại, xã Bình Thuận |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 156 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi Trường Mầm non, Tiểu học Bình Thuận |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 157 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Chùa, xã Bình Thuận |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 158 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Thanh Phong xã Bình Thuận |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 159 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Thuận Phong, xã Bình Thuận |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 160 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Tiến Thành, xã Bình Thuận |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 161 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đến Nhà Văn hóa xóm Thuận Phong |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 162 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã ba nhà ông Úy (đường đi xóm Gò Lớn) |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 163 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã tư nhà ông Huỳnh |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 164 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (Chùa Cam Lam) - Đến ngã ba nhà ông Thắng (xóm Đầm Giáo) |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 165 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba ông Ky (xóm Thành Lập) - Đến trạm biến áp xóm Văn Thanh |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 166 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà bà Nguyên (xóm Bình Hương) - Đến ngã ba ông Ky (xóm Thành Lập) |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 167 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
đến ngã ba xóm 9 (ông Học) |
266.000
|
159.600
|
95.760
|
57.456
|
-
|
Đất SX-KD |
| 168 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 261 vào - Đến giáp hồ Gò Miếu xã Ký Phú |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 169 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường Tỉnh lộ 261 (sau nhà ông Sơn Cảnh) + 120m - vào xóm Đặn 1, xã Ký Phú |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 170 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường Tỉnh lộ 261 (nhà ông Cầu Uyên) đường bê tông xóm Soi, xã Ký Phú - Đến Ngã ba đường rẽ sang xã Vạn Thọ (giáp nhà ông Trần Văn Thức) |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 171 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến cổng Trường Mầm non xã Ký Phú |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 172 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Định (xóm Duyên) |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 173 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến Trạm điện xóm Duyên |
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất SX-KD |
| 174 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba giáp đường Tỉnh lộ 261 (nhà ông Bính) - Đến ngã ba nhà ông Tiến Lượng xóm Nương Cao, xã Cát Nê |
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 175 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Tiến Lượng xóm Nương Cao xã Cát Nê - Đến cầu bê tông (giáp đất nhà ông Đinh Công Dũng xóm Thậm Thình giáp đất thị trấn Quân Chu) |
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 176 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến UBND xã Quân Chu |
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất SX-KD |
| 177 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã 3 rẽ xóm 2) - Đến suối xóm 2 |
259.000
|
155.400
|
93.240
|
55.944
|
-
|
Đất SX-KD |
| 178 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã ba rẽ xóm Chiểm) - Đến ngã ba (nhà ông Nhâm) +100m |
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất SX-KD |
| 179 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã ba đi xóm 5) - Đến cầu xóm 5 |
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất SX-KD |
| 180 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 xóm 3 (nhà ông Toán) - Đến ngã ba xóm 2 (nhà ông Y Sấu) |
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất SX-KD |